Sản phẩm

mỗi trang
Peugeot 408 Allure

Peugeot 408 Allure

  • Giảm giá tiền mặt trực tiếp cho khách hàng.
  • Tặng gói trang bị chính hãng (Film cách nhiệt chính hãng bảo hành 5 năm miễn phí dán trọn đời, Bảo hiểm vật chất 1 năm)
  • Xe Châu Âu bảo hành 5 năm chính hãng
  • Hỗ trợ gia hạn bảo hành - Hỗ trợ giao xe tận nhà
  • Hỗ trợ thủ tục trả góp lãi suất hấp dẫn
  • Chương trình áp dụng khuyến mãi khác nhau trên từng mẫu xe và phiên bản, vui lòng liên hệ nhân viên tư vấn để biết thêm chi tiết.
1,019,000,000 VND
Peugeot 408 Premium

Peugeot 408 Premium

  • Giảm giá tiền mặt trực tiếp cho khách hàng.
  • Tặng gói trang bị chính hãng (Film cách nhiệt chính hãng bảo hành 5 năm miễn phí dán trọn đời, Bảo hiểm vật chất 1 năm)
  • Xe Châu Âu bảo hành 5 năm chính hãng
  • Hỗ trợ gia hạn bảo hành - Hỗ trợ giao xe tận nhà
  • Hỗ trợ thủ tục trả góp lãi suất hấp dẫn
  • Chương trình áp dụng khuyến mãi khác nhau trên từng mẫu xe và phiên bản, vui lòng liên hệ nhân viên tư vấn để biết thêm chi tiết.
1,119,000,000 VND
Peugeot 408 GT

Peugeot 408 GT

  • Giảm giá tiền mặt trực tiếp cho khách hàng.
  • Tặng gói trang bị chính hãng (Film cách nhiệt chính hãng bảo hành 5 năm miễn phí dán trọn đời, Bảo hiểm vật chất 1 năm)
  • Xe Châu Âu bảo hành 5 năm chính hãng
  • Hỗ trợ gia hạn bảo hành - Hỗ trợ giao xe tận nhà
  • Hỗ trợ thủ tục trả góp lãi suất hấp dẫn
  • Chương trình áp dụng khuyến mãi khác nhau trên từng mẫu xe và phiên bản, vui lòng liên hệ nhân viên tư vấn để biết thêm chi tiết.
1,269,000,000 VND
Peugeot 2008 AT -7%

Peugeot 2008 AT

- Số chỗ ngồi: 5 chỗ - Kích thước tổng thể (D x R x C) / Overall dimensions (L x W x H) 4.300 x 1.770 x 1.550 mm - Chiều dài cơ sở / Wheelbase 2.605 mm - Công suất cực đại / Max. power 133 hp @ 4.000 – 6.000 rpm - Mô men xoắn cực đại / Max. torque 230 Nm @ 1.750 – 3.500 rpm - Loại động cơ / Engine type Turbo Puretech  - Dẫn động / Drivetrain Cầu trước / FWD 

662,000,000 VND 719,000,000 VND
Peugeot 2008 GT Line -5%

Peugeot 2008 GT Line

- Số chỗ ngồi: 5 chỗ - Kích thước tổng thể (D x R x C) / Overall dimensions (L x W x H) 4.300 x 1.770 x 1.550 mm - Chiều dài cơ sở / Wheelbase 2.605 mm - Công suất cực đại / Max. power 133 hp @ 4.000 – 6.000 rpm - Mô men xoắn cực đại / Max. torque 230 Nm @ 1.750 – 3.500 rpm - Loại động cơ / Engine type Turbo Puretech  - Dẫn động / Drivetrain Cầu trước / FWD 

730,000,000 VND 769,000,000 VND
New Peugeot 3008 Allure -9%

New Peugeot 3008 Allure

Số chỗ ngồi: 5 Kích thước DxRxC: 4.510 x 1.850 x 1.650 mm Chiều dài cơ sở: 2675mm Khoảng sáng gầm: 219mm Động cơ: 1.6L Turbo High Pressure Dung tích động cơ: 1598cc Công suất cực đại: 165 mã lực tại 6.000 vòng/phút Mô-men xoắn cực đại: 245 Nm tại 1.400 – 4.000 vòng/phút Hộp số: Tự động 6 cấp Mức tiêu hao nhiên liệu: 6L/100km

844,000,000 VND 929,000,000 VND
New Peugeot 3008 Premium -4%

New Peugeot 3008 Premium

Số chỗ ngồi: 5 Kích thước DxRxC: 4.510 x 1.850 x 1.650 mm Chiều dài cơ sở: 2675mm Khoảng sáng gầm: 219mm Động cơ: 1.6L Turbo High Pressure Dung tích động cơ: 1598cc Công suất cực đại: 165 mã lực tại 6.000 vòng/phút Mô-men xoắn cực đại: 245 Nm tại 1.400 – 4.000 vòng/phút Hộp số: Tự động 6 cấp Mức tiêu hao nhiên liệu: 6L/100km

969,000,000 VND 1,019,000,000 VND
New Peugeot 3008 GT -1%

New Peugeot 3008 GT

Dài x Rộng x Cao (mm) 4.510 x 1.850 x 1.662
Chiều dài cơ sở xe 2.730 mm
Khoảng sáng gầm xe 165 mm
Trọng lượng không tải 1,492 kg
Động cơ xe Xăng, tăng áp
Dung tích xy lanh 1,598 cc
Công suất cực đại 165 @ 6.000 rpm
Mô-men xoán cực đại 245 @ 1.400 - 4.000 rpm

1,097,000,000 VND 1,109,000,000 VND
New Peugeot 5008 Premium -2%

New Peugeot 5008 Premium

Kích thước tổng thể (DxRxC): 4,670 x 1,855 x 1,655 mm Chiều dài cơ sở: 2,840 mm Khoảng sáng gầm xe: 165 mm Dung tích thùng nhiên liệu: 56 L Số chỗ ngồi: 7 Loại: Xăng, tăng áp, 4 xi lanh thẳng hàng, trục cam kép, 16 van biến thiên Dung tích xi lanh: 1,598 cc Công suất cực đại: 165 Hp / 6,000 rpm Mô men xoắn cực đại: 245Nm / 1,400 - 4,000 rpm

1,084,000,000 VND 1,109,000,000 VND
New Peugeot 5008 GT -2%

New Peugeot 5008 GT

Kích thước tổng thể (DxRxC): 4,670 x 1,855 x 1,655 mm Chiều dài cơ sở: 2,840 mm Khoảng sáng gầm xe: 165 mm Dung tích thùng nhiên liệu: 56 L Số chỗ ngồi: 7 Loại: Xăng, tăng áp, 4 xi lanh thẳng hàng, trục cam kép, 16 van biến thiên Dung tích xi lanh: 1,598 cc Công suất cực đại: 165 Hp / 6,000 rpm Mô men xoắn cực đại: 196 Nm / 1,400 - 4,000 rpm

1,182,000,000 VND 1,209,000,000 VND
Peugeot Traveller Luxury

Peugeot Traveller Luxury

Loại xe: MPV Động cơ: Diesel 2.0L BlueHDi Hộp số: Tự động 6 cấp An toàn: 6 túi khí Số chỗ ngồi: 7
1,499,000,000 VND
Peugeot Traveller Premium 7S

Peugeot Traveller Premium 7S

Loại xe: MPV

Động cơ: Diesel 2.0L BlueHDi

Hộp số: Tự động 6 cấp

An toàn: 6 túi khí

Số chỗ ngồi: 7 chỗ

1,574,000,000 VND 1,589,000,000 VND

Top

   (0)